NHỮNG LỖI PHÁT ÂM PHỔ BIẾN NHẤT TRONG BÀI THI IELTS SPEAKING

Phát âm chính xác là yếu tố quan trọng để giao tiếp hiệu quả bằng tiếng Anh, đặc biệt là trong các kỳ thi tiếng Anh quốc tế như IELTS và TOEIC Cách phát âm thông thường giúp người nghe hiểu được thông điệp một cách rõ ràng. Bạn muốn truyền đạt một thông điệp đồng thời thể hiện kỹ năng ngôn ngữ của mình. Phát âm chính xác trong bài thi Nói IELTS có thể ảnh hưởng đáng kể đến điểm số của bạn.


Tuy nhiên, nhiều người học tiếng Anh, đặc biệt là những người không phải là người bản xứ, thường xuyên mắc một số lỗi phát âm điển hình. Những lỗi này có thể liên quan đến việc nhấn mạnh trọng âm không đầy đủ trong từ, phát âm sai nguyên âm và phụ âm hoặc cố gắng duy trì nhịp điệu tự nhiên của câu.

Việc sửa những lỗi này sẽ nâng cao khả năng phát âm của bạn và tăng khả năng đạt điểm cao trong bài thi Nói IELTS. Phần này sẽ thảo luận về tầm quan trọng của cách phát âm trong tiếng Anh, đặc biệt là trong bối cảnh IELTS và cung cấp các ví dụ về các lỗi phát âm phổ biến mà người học IELTS mắc phải.

Không phải ai cũng mắc toàn bộ lỗi nhưng chắc chắn đã hoặc đang mắc ít nhất 1 trong số những lỗi được liệt kê dưới đây.

Lỗi âm /th/

Âm /th/ có 2 cách đọc nhưng cách khó nhất, /ð/ thì lại hay xuất hiện trong những từ phổ biến nhất như the , this hoặc that. Vì tiếng Việt không có âm /ð/, học sinh thường hay chọn 1 âm tiếng Việt tương đương để Việt Hoá âm /ð/.

Người Việt thường gặp lỗi phát âm âm /th/ khi nói tiếng Anh, bởi vì âm này không tồn tại trong tiếng Việt. Có hai dạng phổ biến của lỗi này:

1.Thay thế âm /th/ bằng âm /t/ hoặc /d/

Do tiếng Việt không có âm /th/, nhiều người Việt thay thế âm này bằng âm /t/ hoặc /d/ mà họ quen thuộc hơn. Ví dụ:

  • “three” được phát âm thành “tree” (cây)
  • “this” được phát âm thành “dis”

2. Không phát âm âm /th/ rõ ràng

Một số người Việt có thể phát âm âm /th/ một cách không rõ ràng hoặc mềm mại, làm cho nó nghe gần giống với âm /s/ ,/z/ hoặc /f/. Ví dụ:

  1. “thing” (vật) nghe giống như “sing” (hát)
  2. “that” nghe giống như “zat”
  3. “bath” (/bæθ/) có thể được phát âm giống như “bas” (/bæs/) hoặc “baf” (/bæf/)

3. Không phân biệt âm /θ/ và /ð/

Tiếng Anh phân biệt âm /θ/ vô thanh (unvoiced)  như trong “think” hoặc “both” và âm /ð/ hữu thanh (voiced) như trong “this” hoặc “brother”. Một số người không phân biệt được hai âm này và có thể phát âm cả hai giống nhau.

  • Thay vì phát âm “this” (/ðɪs/) với âm hữu thanh họ có thể phát âm nó như “tis” (/tɪs/) hoặc “sis” (/sɪs/), tương tự như âm /θ/ vô thanh.
  • Tương tự, “think” (/θɪŋk/) có thể được phát âm giống như “dink” (/dɪŋk/) hoặc “sink” (/sɪŋk/), nhầm lẫn với âm /ð/ hữu thanh.

Giải pháp

1. Hiểu rõ cách tạo âm /th/: Đặt đầu lưỡi giữa răng cửa và hơi thở ra để tạo âm /th/. Lưu ý sự khác biệt giữa âm /θ/ vô thanh (như trong “thing”) và âm /ð/ hữu thanh (như trong “this”).

  • Âm /θ/ vô thanh (unvoiced): Được tìm thấy trong các từ như “think” (/θɪŋk/), “through” (/θruː/), và “both” (/bəʊθ/). Khi phát âm âm này, luồng khí đi qua răng và lưỡi mà không kèm theo âm thanh từ dây thanh quản. Lưỡi nhẹ nhàng chạm vào răng cửa trên hoặc phía sau răng cửa dưới, tạo ra một âm thanh nhẹ và không có giọng.
  • Âm /ð/ hữu thanh (voiced): Xuất hiện trong các từ như “this” (/ðɪs/), “that” (/ðæt/), và “brother” (/ˈbrʌðər/). Khi phát âm âm này, lưỡi và răng ở vị trí tương tự như âm /θ/, nhưng dây thanh quản rung, tạo ra một âm thanh có giọng.

2. Thực hành định kỳ: Luyện tập với các từ và cụm từ chứa âm /th/. Bắt đầu với từ đơn lẻ, sau đó là cụm từ và cuối cùng là câu hoàn chỉnh.

3. Ghi âm và Nghe lại: Ghi âm bản thân khi phát âm và so sánh với cách phát âm của người bản xứ.

4. Nhận phản hồi: Nếu có thể, hãy tìm kiếm sự hỗ trợ của một giáo viên hoặc người bản xứ để nhận phản hồi và hướng dẫn cụ thể.

5. Tập trung vào cả hai âm /θ/ và /ð/: Đảm bảo bạn luyện tập cả hai loại âm /th/ để sử dụng chúng đúng cách trong mọi ngữ cảnh.

Lỗi âm /dʒ/

Người học thường gặp có vấn đề với âm /dʒ/ với mặt chữ cái là “j” như sau:

  1. Thay thế âm “j” bằng âm “z” hoặc “d”:
    • Ví dụ: Từ “June” (/dʒuːn/) có thể được phát âm thành “Zune” (/zuːn/) hoặc “Dune” (/duːn/).
    • “joke” (/dʒoʊk/) có thể trở thành “zoke” (/zoʊk/) hoặc “doke” (/doʊk/).
  2. Phát âm không đủ mạnh mẽ và rõ ràng:
    • Ví dụ: “just” (/dʒʌst/) có thể nghe giống như “zust” (/zʌst/) hoặc “dust” (/dʌst/), với âm “j” không được phát âm đủ mạnh.
  3. Phát âm như âm “ch”:
    • Một số người Việt phát âm âm “j” giống như âm “ch” (/tʃ/). Ví dụ, “joke” (/dʒoʊk/) được phát âm thành “choke” (/tʃoʊk/).
    • Nguyên nhân: Trong tiếng Việt, âm “ch” phổ biến và dễ phát âm hơn so với âm “j” tiếng Anh.
  4. Kết hợp âm “j” và “y”:
    • Trong một số trường hợp, âm “j” được phát âm có âm hưởng của âm “y” (/j/). Ví dụ: “jelly” (/dʒɛli/) có thể nghe giống như “jelly” (/jɛli/).
  5. Phát âm không rõ ràng:
    • Do không quen với cách tạo âm “j”, một số người Việt có thể phát âm âm này một cách không rõ ràng hoặc thiếu chính xác, khiến từ ngữ có chứa âm này khó hiểu.

Giải pháp

  1. Nhận thức và luyện tập cách tạo âm/dʒ/ :Hiểu rõ vị trí của lưỡi và cách tạo âm “j” trong tiếng Anh, tập trung vào việc tạo ra âm thanh có thanh mà không trộn lẫn với âm “ch” hoặc “y”.
  2. Thực hành với gương: Sử dụng gương để quan sát cách miệng và lưỡi di chuyển khi phát âm, điều chỉnh để đạt được cách phát âm chính xác.
  3. Nghe và bắt chước: Nghe cách người bản xứ phát âm và cố gắng bắt chước. Sử dụng các tài liệu học tiếng Anh như video, bài hát, hoặc các ứng dụng học ngôn ngữ.
  4. Ghi âm và phân tích: Ghi âm bản thân khi phát âm và so sánh với cách phát âm chuẩn, điều chỉnh cho phù hợp.
  5. Nhận phản hồi: Làm việc với giáo viên hoặc người bản xứ để nhận phản hồi và hướng dẫn cụ thể.

Lỗi âm /j/

Người Việt thường gặp một số lỗi phát âm khi nói âm “y” (/j/) trong tiếng Anh. Âm này trong tiếng Anh thường xuất hiện ở đầu từ và được phát âm giống như âm “y” trong từ “yes”. Dưới đây là phân tích một số lỗi phát âm thường gặp:

1. Phát âm “y” như Vowel /i/ hoặc /ɪ/.

Ví dụ:

  • “Year” (/jɪr/) có thể được phát âm thành “ear” (/ɪr/).
  • “Yes” (/jɛs/) có thể nghe như “es” (/ɛs/).

2. Bỏ qua âm “y” trong các từ.

Ví dụ: “Yellow” (/ˈjɛloʊ/) có thể được phát âm thiếu âm “y”, nghe giống như “ello” (/ˈɛloʊ/).

3. Phát âm “y” quá mạnh.

Trong một số trường hợp, người Việt phát âm âm “y” quá mạnh mẽ, tạo ra một âm thanh kéo dài không tự nhiên.

Ví dụ: “You” (/juː/) có thể nghe giống như “y-you” (/j-juː/), với âm “y” được nhấn mạnh và kéo dài.

Giải pháp

  1. Hiểu rõ cách tạo âm “y”: Âm “y” được tạo ra bằng cách nâng phần trung tâm của lưỡi gần vòm miệng, tạo ra một âm thanh ngắn và nhẹ.
  2. Thực hành với từ đơn và cụm từ: Luyện tập với từ đơn có âm “y” ở đầu, sau đó chuyển sang cụm từ và câu hoàn chỉnh.
  3. Nghe và lặp lại: Nghe cách người bản xứ phát âm các từ với âm “y” và cố gắng bắt chước. Sử dụng tài liệu học tiếng Anh như bài hát, video hoặc ứng dụng học ngôn ngữ.
  4. Ghi âm và tự phân tích: Ghi âm bản thân khi phát âm và so sánh với cách phát âm chuẩn.
  5. Nhận phản hồi: Làm việc với giáo viên hoặc người bản xứ để nhận phản hồi và hướng dẫn cụ thể.

Lỗi phụ âm cuối từ

1. Bỏ lỡ phụ âm cuối từ.

Ví dụ:

  • “cold” (/koʊld/) được phát âm thành “co” (/koʊ/).
  • “right” (/raɪt/) nghe giống như “ri” (/raɪ/).

Trong tiếng Việt, ít từ kết thúc bằng phụ âm nặng như trong tiếng Anh, nên người Việt thường không quen với việc phát âm chúng.

2. Thay thế phụ âm cuối từ.

Ví dụ:

  • “food” (/fuːd/) được phát âm thành “foot” (/fuːt/).
  • “bath” (/bæθ/) có thể được phát âm thành “bat” (/bæt/).

3. Phát âm phụ âm cuối câu không rõ ràng.

Ví dụ:

  • “end” (/ɛnd/) có thể nghe giống như “en” (/ɛn/).
  • “ask” (/æsk/) có thể nghe giống như “as” (/æs/).

4.  Lỗi phát âm D và T cuối từ.

Ví dụ: “bat” (/bæt/) và “bad” (/bæd/) có thể nghe tương tự nhau.

Nguyên Nhân: Sự khó khăn trong việc phân biệt và phát âm chính xác âm “t” và “d” cuối từ.

Giải pháp chung

  1. Hiểu rõ cách tạo âm: Học cách tạo âm chính xác cho từng phụ âm, chú ý đến vị trí của lưỡi, môi, và hơi thở.
  2. Thực hành định kỳ: Luyện tập với từ đơn lẻ, sau đó là cụm từ và câu hoàn chỉnh.
  3. Nghe và lặp lại: Nghe cách người bản xứ phát âm và cố gắng bắt chước. Sử dụng các tài liệu học như video, bài hát, hoặc ứng dụng học ngôn ngữ.
  4. Ghi âm và phân tích: Ghi âm bản thân khi phát âm và so sánh với cách phát âm chuẩn.
  5. Nhận phản hồi: Làm việc với giáo viên tiếng Anh hoặc người bản xứ để nhận phản hồi và hướng dẫn cụ thể.

Lỗi nhấn trọng âm trong từ

Trong bất kỳ từ tiếng Anh nào có nhiều hơn một âm tiết, một âm tiết thường được nhấn mạnh hơn các âm tiết khác. Sự tập trung này có thể đạt được bằng cách tăng âm lượng, kéo dài thời lượng hoặc nâng cao cao độ. Trong từ “banana” (/bəˈnaenə/), trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai. Trọng âm của từ trong tiếng Anh rất có ý nghĩa vì nó giúp xác định nghĩa của các từ có cách viết giống nhau, giúp mỗi từ rõ ràng, dễ nắm bắt hơn, đồng thời nâng cao tính chính xác và hiệu quả trong giao tiếp. . Dưới đây là những lỗi phát âm thường gặp mà người học thường gặp phải.

1. Đặt trọng âm sai vị trí.

  • Ví dụ: “PHOtograph” (/ˈfoʊtəˌɡræf/) như từ này sẽ nhấn vào âm 1 nhưng một số người học sẽ nhấn sai vào âm 2 “phoTOgraph” (/fəˈtɒɡrəf/).

Tương tự từ “inforMAtion” (/ˌɪnfərˈmeɪʃən/) sẽ nhấn vào âm 3 nhưng một số người học sẽ nhấn sai vào âm 2 “inFORmation” (/ɪnˈfɔːrmeɪʃən/) 

2. Phát âm trọng âm không rõ ràng.

  • Ví dụ: Trong các từ tiếng Anh như “computer” (/kəmˈpjuːtər/), người Việt có thể không nhấn mạnh đủ âm tiết “pu” (/ˈpjuː/), làm cho từ nghe thiếu âm độ
  • Nguyên nhân: Trong tiếng Việt, trọng âm không thay đổi cường độ âm tiết nhiều như trong tiếng Anh.

3. Không nhấn trọng âm hoặc đọc như tiếng Việt.

Lỗi này khi phát âm mọi từ với trọng âm ở âm tiết thứ nhất hoặc cuối cùng mà không chú ý đến quy tắc cụ thể của từ.

  • Nguyên nhân: Thói quen từ tiếng mẹ đẻ ảnh hưởng như tiếng Việt sẽ không có trọng âm trong từ. 

4. Lỗi trọng âm khi thêm hậu tố.

Khi thêm hậu tố vào từ, trọng âm có thể thay đổi, nhưng người Việt thường giữ nguyên trọng âm của từ gốc. Ví dụ, từ “photograph” (/ˈfoʊtəˌɡræf/) thay đổi thành “photography” (/fəˈtɒɡrəfi/).  Nếu không để ý và đọc theo thói quen sẽ rất dễ đọc sai 

5. Lỗi trọng âm trong từ ghép.

  • Ví dụ: Trong tiếng Anh, từ ghép thường có trọng âm ở từ đầu tiên, nhưng người Việt có thể nhấn mạnh cả hai từ hoặc nhấn mạnh từ thứ hai. Ví dụ, “greenHOUSE” (/ˈɡriːnˌhaʊs/) thay vì “GREENhouse” (/ˈɡriːnˌhaʊs/).

Giải pháp

Để khắc phục các lỗi sai về trọng âm cho người học tiếng Anh, có thể áp dụng các giải pháp sau:

  1. Học và nhớ quy tắc trọng âm: Mặc dù không phải tất cả các từ trong tiếng Anh đều tuân theo quy tắc cố định, nhưng việc học một số quy tắc cơ bản về trọng âm có thể giúp ích rất nhiều.
  2. Luyện nghe và nhắc lại: Nghe cách người bản xứ phát âm các từ và cố gắng bắt chước cách học nhấn mạnh các âm tiết. Sử dụng các tài liệu như bài giảng, podcast, hoặc video.
  3. Sử dụng từ điển phát âm: Nhiều từ điển có ghi cách phát âm của từ, bao gồm cả trọng âm. Sử dụng chúng để kiểm tra cách phát âm chuẩn.
  4. Ghi âm và tự phân tích: Ghi âm cách mình phát âm và so sánh với bản ghi âm chuẩn. Điều này giúp người học nhận ra và sửa chữa các lỗi của mình.
  5. Tham gia các lớp học phát âm: Một giáo viên có kinh nghiệm có thể cung cấp hướng dẫn cụ thể và phản hồi giúp cải thiện trọng âm của người học.
  6. Luyện tập đều đặn: Như mọi kỹ năng khác, việc luyện tập thường xuyên và kiên trì là chìa khóa để cải thiện trọng âm.

Những sai lầm phổ biến liên quan đến trọng âm, cách phát âm các nguyên âm và phụ âm. Hiểu rõ và có chiến lược khắc phục những lỗi này không chỉ giúp cải thiện kỹ năng phát âm mà còn tăng cường sự tự tin và hiệu quả trong giao tiếp bằng tiếng Anh.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *