TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ EDUCATION

Bạn đang ôn luyện IELTS nhưng có nhiều vốn từ vựng liên quan đến Giáo dục? Đừng lo lắng, IALC English Center sẽ cung cấp cho bạn một số từ vựng và cụm từ hữu ích, giúp bạn tự tin “phá đảo” chủ đề này trong các phần thi Listening, Speaking, Reading, cũng như Writing nhé!

  1. Nhóm từ vựng khi nói đến cấp bậc học tập:
  2. Mầm non: Kindergarten
  3. Cấp 1: Primary school
  4. Cấp 2: Secondary school
  5. Trung học phổ thông: High school
  6. Trường nội trú: Boarding school
  7. Trường tư thục: Private school
  8. Nhóm từ vựng khi nói đến các môn học:
  9. Toán học: Mathematics
  10. Hình học: Geometry
  11. Ngữ văn: Literature
  12. Tiếng Anh: English
  13. Vật Lý: Physics
  14. Hóa học: Chemistry
  15. Sinh học: Biology
  16. Địa Lý: Geography
  17. Lịch Sử: History
  18. Nghệ thuật: Art
  19. Giáo dục thể chất: Physical education (P.E.)
  20. Giáo dục công dân: Civil education
  21. Nhóm từ miêu tả các hoạt động thường thấy trong học tập:
  22. Học thuộc lòng: to Learn by heart
  23. Giảng bài: to deliver a lecture
  24. Đạt kết quả học tập cao: to get a higher academic results
  25. Hoàn thành bài kiểm tra xuất sắc: Pass with flying colors
  26. Nhóm từ miêu tả về sinh viên Đại Học – Cao Đẳng:
  27. Cao đẳng: College
  28. Cử nhân/ đại học: Undergraduate
  29. Sau đại học: Post-graduate
  30. Cử nhân một chuyên ngành nào đó: Bachelor of Arts (Cử nhân nghệ thuật)/ Bachelor of Natural Science (Cử nhân ngành khoa học tự nhiên) / Bachelor of Economics (Cử nhân Kinh tế).
  31. Khóa học hướng nghiệp: Vocational course
  32. Khóa học tổng quát: Non-vocational course
  33. Khóa học đào tạo từ xa: Distance learning course
  34. Giáo dục toàn diện: Comprehensive education
  35. Nhóm từ vựng về các hoạt động của sinh viên khi học tại Cao Đẳng/Đại học:
  36. Theo đuổi giáo dục bậc đại học: To pursue further/ tertiary education ️
  37. Thuyết trình: To give a presentation
  38. Hiểu bài giảng: To grasp the main point of the lesson
  39. Chăm chỉ học tập: To bury oneself in tasks/ assignments
  40. Hoạt động ngoại khóa: Extracurricular Activities
  41. Hoạt động trí tuệ: Intellectual Activities
  42. Các collocations và idioms hữu ích về chủ đề giáo dục dành riêng cho bạn:
  43. A for effort: cố gắng hết sức
  44. Copycat: học sinh “ăn cắp” bài
  45. Drop out of school: bỏ học
  46. Put your thinking cap on: suy nghĩ thấu đáo ‍
  47. Teacher’s pet: học sinh cưng Bookworm: mọt sách
  48. Hit the book: học hành chăm chỉ
  49. Cải thiện kết quả học tập: To improve level of academic performance
  50. Được nhận vào trường hàng đầu: To be admitted to a top-tier school
  51. Thấm nhuần giá trị của việc học: To instill the value of learning

Đến đây, IALC English Center đã cung cấp cho các bạn một số từ vựng hữu ích, cũng như các cụm idioms và collocations quen thuộc về chủ đề Education, IALC English Center luôn hy vọng bạn sẽ nắm vững những từ vựng nêu trên,  và tự tin “phá đảo” chủ đề này, nếu gặp trong bài thi của mình nhé!
Chúc bạn học tập hiệu quả và đạt được điểm cao trong kỳ thi IELTS!

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *