Bạn đang ôn luyện IELTS nhưng có nhiều vốn từ vựng liên quan đến Giáo dục? Đừng lo lắng, IALC English Center sẽ cung cấp cho bạn một số từ vựng và cụm từ hữu ích, giúp bạn tự tin “phá đảo” chủ đề này trong các phần thi Listening, Speaking, Reading, cũng như Writing nhé!
- Nhóm từ vựng khi nói đến cấp bậc học tập:
- Mầm non: Kindergarten
- Cấp 1: Primary school
- Cấp 2: Secondary school
- Trung học phổ thông: High school
- Trường nội trú: Boarding school
- Trường tư thục: Private school
- Nhóm từ vựng khi nói đến các môn học:
- Toán học: Mathematics
- Hình học: Geometry
- Ngữ văn: Literature
- Tiếng Anh: English
- Vật Lý: Physics
- Hóa học: Chemistry
- Sinh học: Biology
- Địa Lý: Geography
- Lịch Sử: History
- Nghệ thuật: Art
- Giáo dục thể chất: Physical education (P.E.)
- Giáo dục công dân: Civil education
- Nhóm từ miêu tả các hoạt động thường thấy trong học tập:
- Học thuộc lòng: to Learn by heart
- Giảng bài: to deliver a lecture
- Đạt kết quả học tập cao: to get a higher academic results
- Hoàn thành bài kiểm tra xuất sắc: Pass with flying colors
- Nhóm từ miêu tả về sinh viên Đại Học – Cao Đẳng:
- Cao đẳng: College
- Cử nhân/ đại học: Undergraduate
- Sau đại học: Post-graduate
- Cử nhân một chuyên ngành nào đó: Bachelor of Arts (Cử nhân nghệ thuật)/ Bachelor of Natural Science (Cử nhân ngành khoa học tự nhiên) / Bachelor of Economics (Cử nhân Kinh tế).
- Khóa học hướng nghiệp: Vocational course
- Khóa học tổng quát: Non-vocational course
- Khóa học đào tạo từ xa: Distance learning course
- Giáo dục toàn diện: Comprehensive education
- Nhóm từ vựng về các hoạt động của sinh viên khi học tại Cao Đẳng/Đại học:
- Theo đuổi giáo dục bậc đại học: To pursue further/ tertiary education ️
- Thuyết trình: To give a presentation
- Hiểu bài giảng: To grasp the main point of the lesson
- Chăm chỉ học tập: To bury oneself in tasks/ assignments
- Hoạt động ngoại khóa: Extracurricular Activities
- Hoạt động trí tuệ: Intellectual Activities
- Các collocations và idioms hữu ích về chủ đề giáo dục dành riêng cho bạn:
- A for effort: cố gắng hết sức
- Copycat: học sinh “ăn cắp” bài
- Drop out of school: bỏ học
- Put your thinking cap on: suy nghĩ thấu đáo
- Teacher’s pet: học sinh cưng Bookworm: mọt sách
- Hit the book: học hành chăm chỉ
- Cải thiện kết quả học tập: To improve level of academic performance
- Được nhận vào trường hàng đầu: To be admitted to a top-tier school
- Thấm nhuần giá trị của việc học: To instill the value of learning
Đến đây, IALC English Center đã cung cấp cho các bạn một số từ vựng hữu ích, cũng như các cụm idioms và collocations quen thuộc về chủ đề Education, IALC English Center luôn hy vọng bạn sẽ nắm vững những từ vựng nêu trên, và tự tin “phá đảo” chủ đề này, nếu gặp trong bài thi của mình nhé!
Chúc bạn học tập hiệu quả và đạt được điểm cao trong kỳ thi IELTS!