[ CÁC DẠNG CÂU PHỨC THƯỜNG SỬ DỤNG ĐỂ ĐẠT HIỆU QUẢ TRONG BÀI THI WRITING TASK 1]

IALC xin chào các bạn, chắc hẳn ít nhiều trong số chúng ta, phần thi Writing, cụ thể là Writing Task 1 luôn là một cái gì đó đáng gờm đúng không nào? Lý giải cho sự  “sợ phân tích” phần lớn có thể do chúng ta ít, hoặc chưa từng tiếp xúc với dạng viết phân tích biểu đồ như thế này, khi còn ngồi trên ghế nhà trường và chỉ áp dụng rất ít, khi viết bài nghiên cứu, tiểu luận cuối kỳ cho các năm ba, hoặc năm cuối quãng đời sinh viên thôi đúng không nè? Nắm bắt được tâm lý đó, Trung Tâm Anh Ngữ IALC ngày hôm nay, sẽ gợi ý cho các bạn, một số câu phức thường được dùng, để nâng band điểm IELTS Writing của mình lên “một tầm cao mới” nhé!!

Khi viết Writing Task 1 trong kỳ thi IELTS, việc sử dụng các dạng câu phức có thể giúp bài viết của bạn trở nên phong phú và thể hiện được khả năng ngôn ngữ của bạn. Dưới đây là một số dạng câu phức thường được sử dụng:

  1. Câu điều kiện (Conditional sentences):
    1. Loại 1: “If the number of visitors increases, the park will need more facilities.” (Nếu số lượng khách tham quan tăng, công viên sẽ cần thêm nhiều cơ sở vật chất.)Loại 2: “If the population were to decrease, there would be less traffic congestion.” (Nếu dân số giảm, lượng xe cộ sẽ ít tắc nghẽn hơn.)
    1. Loại 3: “If the government had invested more in education, the literacy rate would have improved.” (Nếu chính phủ đầu tư nhiều hơn vào giáo dục, tỷ lệ biết chữ sẽ được cải thiện.)
  2. Câu nguyên nhân – kết quả (Cause and Effect sentences):
    1. “Due to the increase in pollution, the government has implemented stricter regulations.” (Do sự gia tăng ô nhiễm, chính phủ đã thực hiện các quy định nghiêm ngặt hơn.)”The rise in unemployment was caused by the economic downturn.” (Sự tăng thất nghiệp do suy thoái kinh tế gây ra.)
    1. “Because of heavy rain, the harvest yield decreased significantly.” (Vì mưa to, sản lượng thu hoạch giảm đáng kể.)
  3. Câu so sánh (Comparative sentences):
    1. “The sales in 2020 were higher than those in 2019.” (Doanh số bán hàng năm 2020 cao hơn năm 2019.)
    1. “Compared to buses, trains carry a larger number of passengers per trip.” (So với xe buýt, tàu hỏa chở được nhiều hành khách hơn mỗi chuyến.)
  4. Câu bị động (Passive voice):
    1. “The new school was built by the local government.” (Ngôi trường mới được xây dựng bởi chính quyền địa phương.)
    1. “A new record was set by the athlete during the competition.” (Vận động viên đã thiết lập một kỷ lục mới trong cuộc thi.)
  5. Câu liệt kê (Listing):
    1. “Firstly, the profit margin increased; secondly, the market share expanded; and finally, the customer base grew.” (Thứ nhất, tỷ suất lợi nhuận tăng; thứ hai, thị phần mở rộng; và cuối cùng, lượng khách hàng tăng.)
  6. Câu với các cụm từ liên kết (Sentences with linking phrases):
    1. “Furthermore, the data indicates a steady growth in sales over the last quarter.” (Hơn nữa, dữ liệu chỉ ra rằng sự tăng trưởng ổn định trong doanh số bán hàng trong quý cuối.)
    1. “However, despite the increase in revenue, the profit margins did not improve.” (Tuy nhiên, mặc dù doanh thu tăng, tỷ suất lợi nhuận không được cải thiện.)
  7. Câu giới hạn (Restrictive clauses):
    1. “The company, which was founded in 2005, has become a market leader.” (Công ty, được thành lập vào năm 2005, đã trở thành nhà lãnh đạo thị trường.)
    1. “Students who study regularly perform better in exams.” (Những sinh viên học tập thường xuyên thường đạt kết quả tốt hơn trong kỳ thi.)

Sử dụng đa dạng các dạng câu này không chỉ giúp làm giàu ngôn ngữ mà còn thể hiện khả năng phân tích và liên kết thông tin một cách logic và hiệu quả. Trong bài thi IELTS Writing Task 1, bạn có thể kết hợp các dạng câu trên để mô tả và phân tích dữ liệu, biểu đồ hoặc bất kỳ thông tin nào được yêu cầu một cách chính xác và rõ ràng.

Ngoài ra, IALC mách bạn, việc mô tả biểu đồ và số liệu một cách chính xác và hiệu quả là rất quan trọng. Để làm được điều này, việc sử dụng các cụm từ phù hợp có thể giúp bài viết của bạn không chỉ rõ ràng mà còn hấp dẫn hơn. Sau đây, IALC gợi ý cho bạn một số cụm từ và mẫu câu thường được sử dụng để mô tả các xu hướng và biến động trong biểu đồ:

  1. Mô Tả Tổng Quan:
    1. “From an overall perspective, it is readily apparent that…” (Nhìn chung, rõ ràng là…)
    1. Ví dụ: “From an overall perspective, it is readily apparent that the revenue of Company X increased, while the opposite was true for Company Y.”
  2. Cụm Từ Cho Biểu Đồ Động:
    1. “As can be seen, [time] A stood out as the highest at ___%.” (Như có thể thấy, [thời gian] A nổi bật nhất với ___%.)
    1. Ví dụ: “As can be seen, in 2020, Product A stood out as the highest at 60%.”
  3. Mô Tả Xu Hướng:
    1. “The rate of… remained stable/levelled off/fluctuated.” (Tỷ lệ của… ổn định/đạt mức ổn định/dao động.)
    1. “The percentage of… increased/decreased sharply/slightly.” (Phần trăm của… tăng/giảm mạnh/nhẹ.)
    1. Ví dụ: “The percentage of customers opting for online shopping increased sharply from 2015 to 2020.”
  4. Cụm Từ Cho Biểu Đồ Tĩnh:
    1. “[A=A’x2] A increased twofold/threefold” (A tăng gấp đôi/gấp ba)
    1. Ví dụ: “Revenue A increased threefold over the last five years.”
  5. Mô Tả Điểm Cao Nhất Và Thấp Nhất:
    1. “The figure for B reached its peak of nearly 3,700 cases in 2004, after which it decreased significantly to only 1,100 cases in 2008.”
    1. Ví dụ: “The figure for B reached its peak of nearly 3,700 cases in 2004, after which it decreased significantly to only 1,100 cases in 2008.”

Sử dụng các cụm từ này không chỉ giúp bạn thể hiện được khả năng ngôn ngữ mà còn cho phép bạn mô tả dữ liệu một cách chi tiết và chuẩn xác, đây là những yếu tố then chốt để đạt điểm cao và giúp bạn đánh bay nỗi sợ hãi trong IELTS Writing Task 1. IALC chúc bạn thành công nhé!

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *